
Thái Ất Tử Vi 2022 Năm Nhâm Dần – XemTuong.net
Thái Ất tử vi năm Nhâm Dần 2022

- Cỡ chữ 16
- Cỡ chữ 20
- Cỡ chữ 24
- Cỡ chữ 28
- Cỡ chữ 32
- Cỡ chữ 36
- Cỡ chữ 40
- Cỡ chữ 44
Thái Ất tử vi năm Nhâm Dần 2022 và luận giải tử vi chi tiết 12 con giáp, vận hạn tốt xấu, diễn biến cuộc sống cho nam mạng, nữ mạng dựa theo sách tử vi, tử vi cổ học phương Đông.
Qua đó, quý bạn có thể lên kế hoạch cho công việc, chủ động sắp xếp những việc cần làm, triển khai các dự định. ‘Thiên thời – Địa lợi – Nhân hòa’ thì trước sau gì cũng làm nên nghiệp lớn.
Năm Nhâm Dần 2022 là năm con Hổ (Quá Lâm Chi Hổ – Hổ qua rừng), thuộc hành Kim. Trong bảng xếp hạng 12 con giáp Việt Nam, hổ là con vật xếp thứ 3, đại diện cho sức mạnh và sự uy quyền.
Thái Ất Tử Vi 2022 Năm Nhâm Dần |
||
Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
1952 |
Nhâm Thìn – |
Nhâm Thìn – |
1953 |
Quý Tỵ – Nam |
Quý Tỵ – Nữ |
1954 |
Giáp Ngọ – |
Giáp Ngọ – Nữ |
1955 |
Ất Mùi – Nam |
Ất Mùi – Nữ |
1956 |
Bính Thân – |
Bính Thân – |
1957 |
Ðinh Dậu – |
Ðinh Dậu – Nữ |
1958 |
Mậu Tuất – |
Mậu Tuất – Nữ |
1959 |
Kỷ Hợi – Nam |
Kỷ Hợi – Nữ |
1960 |
Canh Tý – Nam |
Canh Tý – Nữ |
1961 |
Tân Sửu – Nam |
Tân Sửu – Nữ |
1962 |
Nhâm Dần – |
Nhâm Dần – Nữ |
1963 |
Quý Mão – Nam |
Quý Mão – Nữ |
1964 |
Giáp Thìn – |
Giáp Thìn – |
1965 |
Ất Tỵ – Nam |
Ất Tỵ – Nữ |
1966 |
Bính Ngọ – |
Bính Ngọ – Nữ |
1967 |
Ðinh Mùi – |
Ðinh Mùi – Nữ |
1968 |
Mậu Thân – |
Mậu Thân – Nữ |
1969 |
Kỷ Dậu – Nam |
Kỷ Dậu – Nữ |
1970 |
Canh Tuất – |
Canh Tuất – |
1971 |
Tân Hợi – Nam |
Tân Hợi – Nữ |
1972 |
Nhâm Tý – Nam |
Nhâm Tý – Nữ |
1973 |
Quý Sửu – Nam |
Quý Sửu – Nữ |
1974 |
Giáp Dần – |
Giáp Dần – Nữ |
1975 |
Ất Mão – Nam |
Ất Mão – Nữ |
1976 |
Bính Thìn – |
Bính Thìn – |
|
||
1977 |
Ðinh Tỵ – Nam |
Ðinh Tỵ – Nữ |
1978 |
Mậu Ngọ – Nam |
Mậu Ngọ – Nữ |
1979 |
Kỷ Mùi – Nam |
Kỷ Mùi – Nữ |
1980 |
Canh Thân – |
Canh Thân – |
1981 |
Tân Dậu – Nam |
Tân Dậu – Nữ |
1982 |
Nhâm Tuất – |
Nhâm Tuất – |
1983 |
Quý Hợi – Nam |
Quý Hợi – Nữ |
1984 |
Giáp Tý – Nam |
Giáp Tý – Nữ |
1985 |
Ất Sửu – Nam |
Ất Sửu – Nữ |
1986 |
Bính Dần – |
Bính Dần – Nữ |
1987 |
Ðinh Mão – |
Ðinh Mão – Nữ |
1988 |
Mậu Thìn – |
Mậu Thìn – Nữ |
1989 |
Kỷ Tỵ – Nam |
Kỷ Tỵ – Nữ |
1990 |
Canh Ngọ – |
Canh Ngọ – Nữ |
1991 |
Tân Mùi – Nam |
Tân Mùi – Nữ |
1992 |
Nhâm Thân – |
Nhâm Thân – |
1993 |
Quý Dậu – Nam |
Quý Dậu – Nữ |
1994 |
Giáp Tuất – |
Giáp Tuất – |
1995 |
Ất Hợi – Nam |
Ất Hợi – Nữ |
1996 |
Bính Tý – Nam |
Bính Tý – Nữ |
1997 |
Ðinh Sửu – |
Ðinh Sửu – Nữ |
1998 |
Mậu Dần – Nam |
Mậu Dần – Nữ |
1999 |
Kỷ Mão – Nam |
Kỷ Mão – Nữ |
2000 |
Canh Thìn – |
Canh Thìn – |
2001 |
Tân Tị – Nam |
Tân Tị- Nữ |
2002 |
Nhâm Ngọ – |
Nhâm Ngọ – Nữ |
2003 |
Quý Mùi – Nam |
Quý Mùi – Nữ |
2004 |
Giáp Thân – |
Giáp Thân – |
2005 |
Ất Dậu – Nam |
Ất Dậu – Nữ |

THÁI ẤT TỬ VI NĂM QUÝ MÃO 2023 Xem Sơ … – XemTuong.net
Xem Sơ Lượt Thái Ất tử vi – Tử vi chùa Khánh Anh năm Quý Mão 2023

- Cỡ chữ 16
- Cỡ chữ 20
- Cỡ chữ 24
- Cỡ chữ 28
- Cỡ chữ 32
- Cỡ chữ 36
- Cỡ chữ 40
- Cỡ chữ 44
Hiện có 2 phần xem tử vi năm Quý Mão 2023. Phần 1 tử vi năm Quý Mão 2023 do chùa Khánh Anh biên soạn. Phần 2 là Thái Ất Tử Vi năm Quý Mão 2023 do Vương Dung Cơ luận giải. Qúy vị có thể chọn xem cả hai phần rồi tổng hợp lại, những câu thường lập lại nhiều có khả năng sảy ra hơn.
TỬ VI CHÙA KHÁNH ANH NĂM QUÝ MÃO 2023
TUỔI |
Nam mạng |
Nữ Mạng |
|
Tý |
Bính Tý 28 tuổi |
Bính Tý – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Bính Tý -Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Tý 40 tuổi |
Giáp Tý – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Tý – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Nhâm Tý 52 tuổi | Nhâm Tý – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Nhâm Tý – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Canh Tý 64 tuổi | Canh Tý – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Canh Tý – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Sửu |
Đinh Sửu 27 tuổi |
Đinh Sửu – Nam Mạng – Tân Sửu 2021 |
Đinh Sửu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Sửu 39 tuổi |
Ất Sửu – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Sửu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 | |
Quý Sửu 51 tuổi |
Quý Sửu – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Quý Sửu – Nữ Mạng- Quý Mão 2023 | |
Tân Sửu 63 tuổi | Tân Sửu – Nam Mạng – Quý Mão 2023 | Tân Sửu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 | |
Dần |
Mậu Dần 26 tuổi |
Mậu Dần – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Mậu Dần – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Bính Dần 38 tuổi | Bính Dần – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Bính Dần – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Giáp Dần 50 tuổi | Giáp Dần – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Dần – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Nhâm Dần 62 tuổi | Nhâm Dần – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Nhâm Dần – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Mẹo |
Đinh Mẹo 37 tuổi | Đinh Mẹo – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Đinh Mẹo – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Mẹo 49 tuổi | Ất Mẹo – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Mẹo – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Quý Mẹo 61 tuổi | Quý Mẹo – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Quý Mẹo – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Kỷ Mẹo 25 tuổi | Kỷ Mẹo – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Kỷ Mẹo – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Thìn |
Canh Thìn 24 tuổi |
Canh Thìn – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Canh Thìn – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Mậu Thìn 36 tuổi |
Mậu Thìn – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Mậu Thìn – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Bính Thìn 48 tuổi |
Bính Thìn – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Bính Thìn – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Giáp Thìn 60 tuổi |
Giáp Thìn – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Thìn – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Tỵ |
Tân Tỵ 23 tuổi |
Tân Tỵ – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Tân Tỵ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Kỷ Tỵ 35 tuổi | Kỷ Tỵ – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Kỷ Tỵ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Đinh Tỵ 47 tuổi |
Đinh Tỵ – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Đinh Tỵ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Ất Tỵ 59 tuổi |
Ất Tỵ – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Tỵ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 | |
Ngọ |
Nhâm Ngọ 22 tuổi | Nhâm Ngọ – Nam mạng – Quý Mão 2023 | Nhâm Ngọ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Canh Ngọ 34 tuổi |
Canh Ngọ – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Canh Ngọ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Mậu Ngọ 46 tuổi |
Mậu Ngọ – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Mậu Ngọ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Bính Ngọ 58 tuổi |
Bính Ngọ – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Bính Ngọ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Giáp Ngọ 70 tuổi |
Giáp Ngọ – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Ngọ – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Mùi |
Qúy Mùi 21 tuổi |
Qúy Mùi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Qúy Mùi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Tân Mùi 33 tuổi |
Tân Mùi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Tân Mùi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Kỷ Mùi 45 tuổi |
Kỷ Mùi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Kỷ Mùi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Đinh Mùi 57 tuổi |
Đinh Mùi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Đinh Mùi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Ất Mùi 69 tuổi |
Ất Mùi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Mùi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Thân |
Giáp Thân 20 tuổi |
Giáp Thân – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Thân – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Nhâm Thân 32 tuổi |
Nhâm Thân – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Nhâm Thân – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Canh Thân 44 tuổi |
Canh Thân – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Canh Thân – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Mậu Thân 56 tuổi |
Mậu Thân – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Mậu Thân – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Bính Thân 68 tuổi |
Bính Thân – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Bính Thân – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Dậu |
Ấ Dậu 19 tuổi |
Ấ Dậu – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Ấ Dậu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Quý Dậu 31 tuổi |
Quý Dậu – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Quý Dậu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Tân Dậu 43 tuổi |
Tân Dậu – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Tân Dậu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Kỷ Dậu 55 tuổi |
Kỷ Dậu – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Kỷ Dậu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Đinh Dậu 67 tuổi |
Đinh Dậu – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Đinh Dậu – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Tuất |
Bính Tuất 18 tuổi | Bính Tuất – Nam Mạng – Quý Mão 2023 | Bính Tuất – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Giáp Tuất 30 tuổi | Giáp Tuất – Nam Mạng – Quý Mão 2023 | Giáp Tuất – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 | |
Nhâm Tuất 42 tuổi |
Nhâm Tuất – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Nhâm Tuất – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Canh Tuất 54 tuổi |
Canh Tuất – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Canh Tuất – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Mậu Tuất 66 tuổi |
Mậu Tuất – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Mậu Tuất – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Hợi |
Đinh Hợi 17 tuổi | Đinh Hợi – Nam Mạng – Quý Mão 2023 | Đinh Hợi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
Ất Hợi 29 tuổi | Ất Hợi – Nam Mạng – Quý Mão 2023 | Ất Hợi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 | |
Quý Hợi 41 tuổi |
Quý Hợi – Nam Mạng – Quý Mão 2023 |
Quý Hợi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Tân Hợi 53 tuổi |
Tân Hợi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Tân Hợi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
|
Kỷ Hợi 65 tuổi |
Kỷ Hợi – Nam mạng – Quý Mão 2023 |
Kỷ Hợi – Nữ Mạng – Quý Mão 2023 |
TỬ VI TỔNG QUÁT NĂM QUÝ MÃO 2023
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
![]() TÝ |
1960 | CANH TÝ NAM | CANH TÝ NỮ |
1972 | NHÂM TÝ NAM | NHÂM TÝ NỮ | |
1984 | GIÁP TÝ NAM | GIÁP TÝ NỮ | |
1996 | BÍNH TÝ NAM | BÍNH TÝ NỮ | |
2008 | MẬU TÝ NAM | MẬU TÝ NỮ | |
![]() SỬU |
1961 | TÂN SỬU NAM | TÂN SỬU NỮ |
1973 | QUÝ SỬU NAM | QUÝ SỬU NỮ | |
1985 | ẤT SỬU NAM | ẤT SỬU NỮ | |
1997 | ĐINH SỬU NAM | ĐINH SỬU NỮ | |
2009 | KỶ SỬU NAM | KỶ SỬU NỮ | |
![]() DẦN |
1962 | NHÂM DẦN NAM | NHÂM DẦN NỮ |
1974 | GIÁP DẦN NAM | GIÁP DẦN NỮ | |
1986 | BÍNH DẦN NAM | BÍNH DẦN NỮ | |
1998 | MẬU DẦN NAM | MẬU DẦN NỮ | |
2010 | CANH DẦN NAM | CANH DẦN NỮ | |
![]() MÃO |
1963 | QUÝ MÃO NAM | QUÝ MÃO NỮ |
1975 | ẤT MÃO NAM | ẤT MÃO NỮ | |
1987 | ĐINH MÃO NAM | ĐINH MÃO NỮ | |
1999 | KỶ MÃO NAM | KỶ MÃO NỮ | |
2011 | TÂN MÃO NAM | TÂN MÃO NỮ | |
![]() THÌN |
1952 | NHÂM THÌN NAM | NHÂM THÌN NỮ |
1964 | GIÁP THÌN NAM | GIÁP THÌN NỮ | |
1976 | BÍNH THÌN NAM | BÍNH THÌN NỮ | |
1988 | MẬU THÌN NAM | MẬU THÌN NỮ | |
2000 | CANH THÌN NAM | CANH THÌN NỮ | |
![]() TỴ |
1953 | QUÝ TỴ NAM | QUÝ TỴ NỮ |
1965 | ẤT TỴ NAM | ẤT TỴ NỮ | |
1977 | ĐINH TỴ NAM | ĐINH TỴ NỮ | |
1989 | KỶ TỴ NAM | KỶ TỴ NỮ | |
2001 | TÂN TỴ NAM | TÂN TỴ NỮ | |
![]() NGỌ |
1954 | GIÁP NGỌ NAM | GIÁP NGỌ NỮ |
1966 | BÍNH NGỌ NAM | BÍNH NGỌ NỮ | |
1978 | MẬU NGỌ NAM | MẬU NGỌ NỮ | |
1990 | CANH NGỌ NAM | CANH NGỌ NỮ | |
2002 | NHÂM NGỌ NAM | NHÂM NGỌ NỮ | |
![]() MÙI |
1955 | ẤT MÙI NAM | ẤT MÙI NỮ |
1967 | ĐINH MÙI NAM | ĐINH MÙI NỮ | |
1979 | KỶ MÙI NAM | KỶ MÙI NỮ | |
1991 | TÂN MÙI NAM | TÂN MÙI NỮ | |
2003 | QUÝ MÙI NAM | QUÝ MÙI NỮ | |
![]() THÂN |
1956 | BÍNH THÂN NAM | BÍNH THÂN NỮ |
1968 | MẬU THÂN NAM | MẬU THÂN NỮ | |
1980 | CANH THÂN NAM | CANH THÂN NỮ | |
1992 | NHÂM THÂN NAM | NHÂM THÂN NỮ | |
2004 | GIÁP THÂN NAM | GIÁP THÂN NỮ | |
![]() DẬU |
1957 | ĐINH DẬU NAM | ĐINH DẬU NỮ |
1969 | KỶ DẬU NAM | KỶ DẬU NỮ | |
1981 | TÂN DẬU NAM | TÂN DẬU NỮ | |
1993 | QUÝ DẬU NAM | QUÝ DẬU NỮ | |
2005 | ẤT DẬU NAM | ẤT DẬU NỮ | |
![]() TUẤT |
1958 | MẬU TUẤT NAM | MẬU TUẤT NỮ |
1970 | CANH TUẤT NAM | CANH TUẤT NỮ | |
1982 | NHÂM TUẤT NAM | NHÂM TUẤT NỮ | |
1994 | GIÁP TUẤT NAM | GIÁP TUẤT NỮ | |
2006 | BÍNH TUẤT NAM | BÍNH TUẤT NỮ | |
![]() HỢI |
1959 | KỶ HỢI NAM | KỶ HỢI NỮ |
1971 | TÂN HỢI NAM | TÂN HỢI NỮ | |
1983 | QUÝ HỢI NAM | QUÝ HỢI NỮ | |
1995 | ẤT HỢI NAM | ẤT HỢI NỮ | |
2007 | ĐINH HỢI NAM | ĐINH HỢI NỮ |

Thái Ất Thần Quẻ – XemTuong.net
Thái Ất Thần Quẻ
Thái Ất Thần Quẻ
Hữu Cầu Tất Ứng Đức Năng Thắng Số

