Giờ Xuất Hành Tuổi Ất Sửu Năm 2022 Update 2023



Tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt – Xem vận mệnh

Xem ngày xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2023 đón tài lộc vượng phát

Cách chọn xem ngày xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2023

Để xem tuổi Sửu 1985 xuất hành ngày nào tốt, thì ngoài cách sử dụng công cụ ở trên, bạn vẫn có thể tính ngày bằng phương pháp thủ công.

Theo đó, để xem tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 yếu tố sau đây:

– Ngày xuất hành tuổi Ất Sửu trước tiên phải là ngày tốt cho công việc xuất hành.

– Ngày này phải thuộc hành tương sinh hoặc tương hỗ với tuổi Ất Sửu. Tuổi 1985 mệnh Kim, nên bạn phải chọn ngày thuộc hành Thổ (tương sinh) hoặc ngày thuộc hành Kim (tương hỗ) để xuất hành.

– Ngày xuất hành tuổi Ất Sửu 1985 không được phạm Thái Tuế. Với người tuổi Sửu thì không được chọn ngày Sửu để xuất hành.

– Ngày tốt xuất hành cần tránh phạm phải ngày lục xung đối với quý bạn Ất Sửu. Tức là bạn cần tránh xuất hành vào ngày Mùi.

Để có thể chọn được ngày xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2023 yêu cầu bạn phải kiến thức về phong thủy. Đây cũng là một trong những điều khó khăn đối với nhiều người vì không có thời gian tìm hiểu chuyên sâu về vấn đề này. Chính vì thế mà nhiều người lựa chọn sử dụng các công cụ chọn ngày xuất hành tuổi Ất Sửu mà chúng tôi đã giới thiệu ở trên.

Chúc bạn thành công trong cuộc sống với việc xem ngày tốt xuất hành cho tuổi Ất Sửu 1985 nhờ sử dụng công cụ xem ngày ở trang website này.

Trong tháng 1/2022, tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt nhất?

Trong tháng 1/2022, tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt nhất?

  1. Tháng 1/2022 tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Sửu tháng 1 năm 2022: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2022 cho tuổi Ất Sửu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, … Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Ất Sửu trong tháng 1/2022 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Ất Sửu nhất.

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Ất Sửu tháng 1/2022:


1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Thứ hai

3

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (1/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 3/1/2022

Thứ năm

6

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (4/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 6/1/2022

Thứ sáu

7

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (5/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 7/1/2022

Thứ sáu

14

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (12/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 14/1/2022

Thứ bảy

15

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (13/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 15/1/2022

Thứ hai

17

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (15/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 17/1/2022

Thứ ba

18

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (16/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 18/1/2022

Thứ tư

19

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (17/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 19/1/2022

Thứ tư

26

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (24/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 26/1/2022

Thứ năm

27

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (25/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 27/1/2022

Chủ nhật

30

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (28/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 30/1/2022

Thứ hai

31

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (29/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 31/1/2022

  • Thứ hai, ngày 3/1/2022

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (1/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2022

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (4/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2022

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (5/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/1/2022

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (12/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2022

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (13/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/1/2022

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (15/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2022

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (16/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2022

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (17/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 26/1/2022

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (24/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/1/2022

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (25/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2022

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (28/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/1/2022

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (29/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy

1

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu (29/11/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 1/1/2022

Chủ nhật

2

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu (30/11/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 2/1/2022

Thứ ba

4

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (2/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 4/1/2022

Chủ nhật

9

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (7/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 9/1/2022

Thứ hai

10

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (8/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 10/1/2022

Thứ ba

11

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (9/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 11/1/2022

Thứ tư

12

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (10/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 12/1/2022

Thứ năm

13

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (11/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 13/1/2022

Chủ nhật

16

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (14/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 16/1/2022

Thứ sáu

21

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (19/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 21/1/2022

Thứ bảy

22

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (20/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 22/1/2022

Chủ nhật

23

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (21/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 23/1/2022

Thứ hai

24

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (22/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 24/1/2022

Thứ ba

25

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (23/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 25/1/2022

Thứ sáu

28

Tháng 1

  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (26/12/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 28/1/2022

  • Thứ bảy, ngày 1/1/2022

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu (29/11/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/1/2022

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu (30/11/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/1/2022

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (2/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/1/2022

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (7/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2022

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (8/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2022

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (9/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/1/2022

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (10/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2022

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (11/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/1/2022

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (14/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/1/2022

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (19/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2022

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (20/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/1/2022

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (21/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/1/2022

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (22/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2022

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (23/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2022

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (26/12/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Ất Sửu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2022 theo tuổi 1985 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Ất Sửu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1985 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1985: Xem hạn tam tai ứng tuổi Ất Sửu, năm 2022 có phải năm hạn của tuổi 1985 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1985: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1985 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Ất Sửu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?

Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1985

Related Posts