
Tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt – Xem vận mệnh
Xem ngày xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2023 đón tài lộc vượng phát
Cách chọn xem ngày xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2023
Để xem tuổi Sửu 1985 xuất hành ngày nào tốt, thì ngoài cách sử dụng công cụ ở trên, bạn vẫn có thể tính ngày bằng phương pháp thủ công.
Theo đó, để xem tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 yếu tố sau đây:
– Ngày xuất hành tuổi Ất Sửu trước tiên phải là ngày tốt cho công việc xuất hành.
– Ngày này phải thuộc hành tương sinh hoặc tương hỗ với tuổi Ất Sửu. Tuổi 1985 mệnh Kim, nên bạn phải chọn ngày thuộc hành Thổ (tương sinh) hoặc ngày thuộc hành Kim (tương hỗ) để xuất hành.
– Ngày xuất hành tuổi Ất Sửu 1985 không được phạm Thái Tuế. Với người tuổi Sửu thì không được chọn ngày Sửu để xuất hành.
– Ngày tốt xuất hành cần tránh phạm phải ngày lục xung đối với quý bạn Ất Sửu. Tức là bạn cần tránh xuất hành vào ngày Mùi.
Để có thể chọn được ngày xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2023 yêu cầu bạn phải kiến thức về phong thủy. Đây cũng là một trong những điều khó khăn đối với nhiều người vì không có thời gian tìm hiểu chuyên sâu về vấn đề này. Chính vì thế mà nhiều người lựa chọn sử dụng các công cụ chọn ngày xuất hành tuổi Ất Sửu mà chúng tôi đã giới thiệu ở trên.
Chúc bạn thành công trong cuộc sống với việc xem ngày tốt xuất hành cho tuổi Ất Sửu 1985 nhờ sử dụng công cụ xem ngày ở trang website này.
Trong tháng 1/2022, tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt nhất?
Trong tháng 1/2022, tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt nhất?
-
Tháng 1/2022 tuổi Ất Sửu xuất hành ngày nào tốt?
Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Sửu tháng 1 năm 2022: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2022 cho tuổi Ất Sửu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, … Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Ất Sửu trong tháng 1/2022 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Ất Sửu nhất.
-
Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Ất Sửu tháng 1/2022:

1985 |
|
1985 (năm Ất Sửu) |
|
Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo |
|
Kim |
|
Hải Trung Kim ( Vàng trong biển) |
Thứ hai 3 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 3/1/2022 |
Thứ năm 6 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 6/1/2022 |
Thứ sáu 7 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 7/1/2022 |
Thứ sáu 14 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 14/1/2022 |
Thứ bảy 15 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 15/1/2022 |
Thứ hai 17 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 17/1/2022 |
Thứ ba 18 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 18/1/2022 |
Thứ tư 19 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 19/1/2022 |
Thứ tư 26 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 26/1/2022 |
Thứ năm 27 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 27/1/2022 |
Chủ nhật 30 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 30/1/2022 |
Thứ hai 31 Tháng 1 |
|
Tốt Xem ngày 31/1/2022 |
-
Thứ hai, ngày 3/1/2022
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (1/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ năm, ngày 6/1/2022
- Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (4/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ sáu, ngày 7/1/2022
- Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (5/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ sáu, ngày 14/1/2022
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (12/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ bảy, ngày 15/1/2022
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (13/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ hai, ngày 17/1/2022
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (15/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ ba, ngày 18/1/2022
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (16/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ tư, ngày 19/1/2022
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (17/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ tư, ngày 26/1/2022
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (24/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ năm, ngày 27/1/2022
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (25/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Chủ nhật, ngày 30/1/2022
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (28/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ hai, ngày 31/1/2022
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (29/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy 1 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 1/1/2022 |
Chủ nhật 2 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 2/1/2022 |
Thứ ba 4 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 4/1/2022 |
Chủ nhật 9 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 9/1/2022 |
Thứ hai 10 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 10/1/2022 |
Thứ ba 11 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 11/1/2022 |
Thứ tư 12 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 12/1/2022 |
Thứ năm 13 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 13/1/2022 |
Chủ nhật 16 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 16/1/2022 |
Thứ sáu 21 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 21/1/2022 |
Thứ bảy 22 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 22/1/2022 |
Chủ nhật 23 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 23/1/2022 |
Thứ hai 24 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 24/1/2022 |
Thứ ba 25 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 25/1/2022 |
Thứ sáu 28 Tháng 1 |
|
Xấu Xem ngày 28/1/2022 |
-
Thứ bảy, ngày 1/1/2022
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu (29/11/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Chủ nhật, ngày 2/1/2022
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu (30/11/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ ba, ngày 4/1/2022
- Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (2/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Chủ nhật, ngày 9/1/2022
- Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (7/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ hai, ngày 10/1/2022
- Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (8/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ ba, ngày 11/1/2022
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (9/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ tư, ngày 12/1/2022
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (10/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ năm, ngày 13/1/2022
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (11/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Chủ nhật, ngày 16/1/2022
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (14/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ sáu, ngày 21/1/2022
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (19/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ bảy, ngày 22/1/2022
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (20/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Chủ nhật, ngày 23/1/2022
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (21/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ hai, ngày 24/1/2022
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (22/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ ba, ngày 25/1/2022
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (23/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ sáu, ngày 28/1/2022
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu (26/12/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Ất Sửu:
Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Sửu năm 2022 theo tuổi 1985 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Ất Sửu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1985 sau đây:
- Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1985: Xem hạn tam tai ứng tuổi Ất Sửu, năm 2022 có phải năm hạn của tuổi 1985 hay không?
- Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1985: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1985 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Ất Sửu chính xác nhất.
- Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?
Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.
Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1985