
Bảng màu phong thủy 2022 hợp mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa …
Bảng màu phong thủy 2022 hợp mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
Bảng màu phong thủy 2022 hợp mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
22-01-2022
Điện Máy Thiên Nam Hòa
25863
1. Màu phong thủy là gì?
2. Ngũ hành tương sinh tương khắc màu sắc
2.1. Tuổi Tý hợp màu gì năm 2022
2.2. Tuổi Sửu hợp màu gì năm 2022?
2.3. Bảng màu phong thủy tuổi Dần
2.4. Bảng màu phong thủy tuổi Mão
2.5. Bảng màu phong thủy tuổi Thìn
2.6. Bảng màu phong thủy tuổi Tỵ
2.7. Bảng màu phong thủy tuổi Ngọ
2.8. Bảng màu phong thủy tuổi Mùi
2.9. Tuổi Thân hợp màu gì năm 2022
2.10. Bảng màu phong thủy tuổi Dậu
2.11. Bảng màu phong thủy tuổi Tuất
2.12. Bảng màu phong thủy tuổi Hợi
3. Màu hợp mệnh Kim
4. Màu hợp mệnh Mộc
5. Màu hợp mệnh Thổ
6. Màu hợp mệnh Hỏa
7. Màu hợp mệnh Thủy
8. Màu phong thủy hợp tuổi mua xe
9. Màu sắc phong thủy trong sơn nhà
Màu phong thủy trong ý niệm của người phương Đông mang ý nghĩa nhất định, ảnh hưởng đến vận mệnh, tài lộc, sức khỏe,…của con người.
Vì thế trong cuộc sống hiện đại, dù văn hóa phương Đông đã dần thay đổi lối nghĩ của nhiều người, nhưng những quan niệm về tâm linh, bản mệnh vẫn có giá trị trong tư tưởng của người Việt.
Vậy, những màu sắc nào hợp với phong thủy, hợp mệnh. Nên chọn màu nào cho các vật dụng hàng ngày và không gian sống để đem lại nhiều may mắn?
Mời bạn xem bảng màu phong thủy 2022 hợp với mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ để chọn lựa bản màu sắc phù hợp với bản thân và gia đình nhé!
1. Màu phong thủy là gì?
Theo quan niệm của người phương Đông, mọi vật trong thế giới đều mang vận mệnh của nó, sự tương sinh tương khắc tạo nên sự vận hành chung.
Và màu phong thủy hay còn được gọi là ngũ hành trong phong thủy, gồm các mệnh Kim, Thủy, Hỏa, Thổ và mệnh Mộc.
Người ta cho rằng mỗi mệnh sẽ tương ứng gam màu nhất định, kết hợp với vận mệnh của mỗi người, sự vật tạo nên sự tương sinh, tương khắc.
Màu sắc này gắn với sinh mệnh mỗi người theo quy luật của ngũ hành, bản mệnh sẽ được tính dựa trên năm sinh của người ấy.
Tương ứng với bản mệnh sẽ có những gam màu sắc khác nhau, nên kết hợp đúng để tạo nên những điều may mắn.
Trong 5 bản mệnh đó, mệnh Kim tượng trưng cho Kim Loại, mệnh Mộc là cây cỏ, mệnh Thủy là nước, mệnh Hỏa là lửa và mệnh Thổ là đất.
Sự cân bằng trong kết hợp giữa màu sắc và bản mệnh con người, các vật tạo nên sự cân bằng và có ý nghĩa cải thiện vận mệnh con người.
Thế nên, nhiều người luôn chú ý chọn những đồ dùng hằng ngày có màu sắc phù hợp với bản mệnh của mình để tạo nên những sự may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.
2. Ngũ hành tương sinh tương khắc màu sắc
Quan niệm phương Đông cho rằng, màu sắc là một yếu tố có vai trò cân bằng yếu tố âm dương ngũ hành trong mỗi người.
Và sẽ có sự kết hợp tạo nên sự hài hòa, tương sinh tạo nên những điều tốt, may mắn. Cũng có những màu sắc và bản mệnh khi kết hợp với nhau tạo nên sự tương khắc.
Vì thế mỗi người sẽ có một bản mệnh tương đương với màu sắc tương sinh khác nhau. Bạn có thể nghiên cứu bảng màu phong thủy 2022 để biết màu nào hợp với tuổi mình.
2.1. Tuổi Tý hợp màu gì năm 2022
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1936 |
Bính Tý |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1948 |
Mậu Tý |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1960 |
Canh Tý |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1972 |
Nhâm Tý |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1984 |
Giáp Tý |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1996 |
Bính Tý |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
2008 |
Mậu Tý |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
2020 |
Canh Tý |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2.2. Tuổi Sửu hợp màu gì năm 2022?
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1937 |
Đinh Sửu |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1949 |
Kỷ Sửu |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1961 |
Tân Sửu |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1973 |
Nhâm Tý |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1985 |
Ất Sửu |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1997 |
Đinh Sửu |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
2009 |
Kỷ Sửu |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
2021 |
Tân Sửu |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2.3. Bảng màu phong thủy tuổi Dần
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1938 |
Mậu Dần |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1950 |
Canh Dần |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1962 |
Nhâm Dần |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1974 |
Giáp Dần |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1986 |
Bính Dần |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
199 |
Mậu Dần |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2010 |
Canh Dần |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2022 |
Nhâm Dần |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2.4. Bảng màu phong thủy tuổi Mão
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1939 |
Kỷ Mão |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1951 |
Tân Mão |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1963 |
Qúy Mão |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1975 |
Ất Mão |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1987 |
Đinh Mão |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1999 |
Kỷ Mão |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2011 |
Tân Mão |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2.5. Bảng màu phong thủy tuổi Thìn
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1940 |
Canh Thìn |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1952 |
Nhâm Thìn |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1964 |
Giáp Thìn |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1976 |
Bính Thìn |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1988 |
Mậu Thìn |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2000 |
Canh Thìn |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2012 |
Nhâm Thìn |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
2.6. Bảng màu phong thủy tuổi Tỵ
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1941 |
Tân Tỵ |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1953 |
Quý Tỵ |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1965 |
Ất Tỵ |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1977 |
Đinh Tỵ |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2001 |
Tân Tỵ |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2013 |
Quý Tỵ |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
2.7. Bảng màu phong thủy tuổi Ngọ
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1930 |
Canh Ngọ |
Mệnh Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1942 |
Nhâm Ngọ |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, Xanh dương |
Trắng, xám, vàng nhẹ |
1954 |
Giáp Ngọ |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1966 |
Bính Ngọ |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1978 |
Mậu Ngọ |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1990 |
Canh Ngọ |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2014 |
Giáp Ngọ |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2.8. Bảng màu phong thủy tuổi Mùi
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1931 |
Tân Mùi |
Mệnh Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1943 |
Qúy Mùi |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, Xanh dương |
Trắng, xám, vàng nhẹ |
1955 |
Ất Mùi |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1967 |
Đinh Mùi |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1979 |
Kỷ Mùi |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1991 |
Tân Mùi |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2003 |
Qúy Mùi |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2015 |
Ất Mùi |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2.9. Tuổi Thân hợp màu gì năm 2022
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1932 |
Nhâm Thân |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1944 |
Giáp Thân |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1956 |
Bính Thân |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1968 |
Mậu Thân |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1980 |
Canh Thân |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1992 |
Nhâm Thân |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2004 |
Giáp thân |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
2016 |
Bính Thân |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
2.10. Bảng màu phong thủy tuổi Dậu
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1933 |
Qúy Dậu |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1945 |
Ất Dậu |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1957 |
Đinh Dậu |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1969 |
Kỷ Dậu |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1981 |
Tân Dậu |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1993 |
Qúy Dậu |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
2005 |
Ất Dậu |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
2017 |
Đinh Dậu |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
2.11. Bảng màu phong thủy tuổi Tuất
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1934 |
Giáp Tuất |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1946 |
Bính Tuất |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1958 |
Mậu Tuất |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1970 |
Canh Tuất |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1982 |
Nhâm Tuất |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1994 |
Giáp Tuất |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
2006 |
Bính Tuất |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2018 |
Mậu Tuất |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2.12. Bảng màu phong thủy tuổi Hợi
Năm sinh |
Năm âm lịch |
Bản mệnh |
Màu phong thủy |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1935 |
Ất Hợi |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
1947 |
Đinh Hợi |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
1959 |
Kỷ Hợi |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1971 |
Tân Hợi |
Mệnh Kim |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, hồng |
1983 |
Qúy Hợi |
Mệnh Thủy |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
Nâu, Vàng đậm |
1995 |
Ất Hợi |
Mệnh Hỏa |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
Đen, Xanh trời |
2007 |
Đinh Hợi |
Mệnh Thổ |
Nâu, Vàng đậm |
Tím, Cam, Đỏ, Hồng |
Xanh lá |
2019 |
Kỷ Hợi |
Mệnh Mộc |
Xanh lá |
Đen, xanh dương |
Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
3. Màu hợp mệnh Kim
Mệnh Kim trong thuyết Âm Dương ngũ hành tượng trưng cho kim loại, có màu trắng và ánh kim. Màu sắc tương sinh với mệnh Kim là màu vàng, xám bạc hoặc màu trắng.
Và màu tương khắc với mệnh Kim là màu hồng, đỏ, tím. Hạn chế sử dụng những đồ vật có gam màu này để giảm bớt những xui rủi hay điều không hay trong cuộc sống.
4. Màu hợp mệnh Mộc
Những người mang mệnh Mộc là những cá thể mang âm hưởng của sự tươi mới, của sức sống và sự nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng.
Nếu bạn hay gia đình có người thân mang mệnh Mộc thì màu sắc tương sinh của bạn là màu xanh lá. Nên kết hợp với màu xanh dương hoặc đen sẽ tạo nên điều thuận lợi, may mắn.
Và màu tương khắc của mệnh Mộc là màu trắng, sắc ánh kim, xám bạc hoặc vàng. Hạn chế sử dụng vật dụng mang màu sắc này.
5. Màu hợp mệnh Thổ
Mệnh Thổ (đất) hợp với màu sắc phong thủy là những gam màu vàng nhạt, cam, vàng và nâu đất. Màu tương sinh của mệnh Thổ là màu đỏ, hồng, tím hay đỏ sẫm.
Mệnh Thổ khắc với mệnh Mộc, thế nên màu sắc tương khắc của mệnh Thổ là gam màu xanh.
6. Màu hợp mệnh Hỏa
Mệnh Hỏa có ý nghĩa tượng trưng là ngọn lửa, màu sắc đặc trưng của mệnh này là gam màu đỏ, hồng và tím.
Màu tương sinh với mệnh Hỏa là màu xanh vì mệnh Mộc cũng vô cùng hợp với mệnh Hỏa mang lại nhiều may mắn.
Màu sắc tương khắc với mệnh Hỏa là màu đen, xanh dương,…bạn nên chú ý không nên chọn quá nhiều đồ dùng có gam màu này để hạn chế những xung đột, điều không may.
7. Màu hợp mệnh Thủy
Mệnh Thủy tượng trưng cho nước, có màu sắc đặc trưng là màu đen hoặc xanh biển. Màu tương sinh của mệnh Thủy là gam màu xám, trắng. Khi kết hợp với nhau tạo nên sự may mắn.
Đặc biệt chú ý đến những gam màu vàng hoặc vàng đất, đây là màu tương khắc với những người mang mệnh Thủy.
Việc lựa chọn những đồ vật, vật dụng sử dụng mỗi ngày có màu sắc hài hòa tương sinh với nhau sẽ tạo cho bạn cảm giác thoải mái. Có thể là màu sắc “hút” những điều may của vũ trụ đến với bạn.
8. Màu phong thủy hợp tuổi mua xe
Xe là phương tiện đi lại cần thiết mỗi ngày của bạn. Thế nên khi có ý định mua xe, ngoài việc yêu thích gam màu đó thì hãy chọn dòng xe có màu sắc phong thủy hợp tuổi với mình nhé.
Những người mệnh Kim nên chọn những chiếc xe có màu trắng, màu nâu, màu vàng, cam để mang lại nguồn năng lượng của tài lộc, may mắn cho bản thân.
Người tuổi Giáp Ngọ, Ất Mùi, Qúy Mão, Nhâm Dần, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Tý, Ất Sửu, Nhâm Thân, Quý Dậu, Canh Thìn, Quý Mão mang mệnh Kim.
Màu xe phong thủy của người mệnh Mộc là màu xanh lá, canh dương và màu đen. Nên tránh những gam màu trắng, ánh bạc hay vàng ánh kim.
Người mệnh Mộc sinh năm Nhâm Tý, Qúy Sửu, Canh Thân, Tân Dậu, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ.
Những chiếc xe có gam màu xanh biển hoặc màu đen sẽ vô cùng hợp với người mang mệnh Thủy, màu sắc xe mang năng lượng tương sinh của mệnh Thủy là màu trắng, vàng nhạt, ánh kim.
Gam màu tương khắc cần tránh khi mua xe đó là màu vàng sậm, nâu đất, đỏ, hồng hoặc tím sẽ vô tình mang lại những điều xui xẻo.
Những người sinh năm sau sẽ mang mệnh Thủy là Đinh Mùi, Bính Ngọ, Giáp Dần, Ất Mão, Nhâm Tuất, Qúy Hợi.
Gam màu phù hợp của người mệnh Hỏa là màu xanh lá cây, màu đỏ, hồng hoặc tím. Màu sắc tương khắc cần tránh khi mua xe đó là màu trắng, ánh kim, đen hoặc xanh dương đậm.
Người mệnh Hỏa sinh năm Mậu Tý, Kỷ Sửu, Bính Thân, Đinh Dậu, Ất Tỵ, Giáp Thìn, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Bính Dần, Đinh Mão.
Bạn hãy mua điện thoại di động mới để cảm nhận những gam màu sắc nét hơn nhé.
Người mang mệnh Thổ nên chọn xe có màu đỏ, hồng, tím hoặc màu trắng, vàng đậm, nâu. Màu sắc tương khắc của mệnh Thổ là màu xanh lá cây, màu gỗ hay đen.
Người mệnh Thổ sinh năm Canh Tý, Tân Sửu, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Đinh Tỵ, Bính Thìn, Canh Ngọ, Tân Mùi.
9. Màu sắc phong thủy trong sơn nhà
Những chuyên gia phong thủy cho rằng, màu sắc của không gian sống có ảnh hưởng rất nhiều đến vận mệnh của gia chủ.
Bạn có thể dò màu sắc phong thủy với năm sinh của mình bản mệnh của mình ở bảng Ngũ hành tương sinh tương khắc màu sắc ở trên.
Khi thiết kế nhà ở hay các phòng với chức năng riêng, bạn cần tính toán làm sao có sự hài hòa với các thiết bị nội thất gia đình cũng như màu sắc phong thủy của bản thân.
Thực tế thì màu phong thủy hay tương sinh tương khắc trong vận mệnh chỉ là một yếu tố nhỏ mang tính tâm linh của vũ trụ.
Thông tin chia sẻ ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, Thiên Nam Hòa mong rằng bạn sẽ có năm mới thật nhiều may mắn và hạnh phúc nhé!
Mời bạn xem thêm:
- Chọn tuổi tốt xông đất, xông nhà năm 2022 Nhâm Dần
- Mâm ngũ quả ngày Tết: Ý nghĩa & Cách bày ở miền Bắc – Nam
- Văn khấn giao thừa 2022, mâm cúng trong nhà và ngoài sân cần gì?
Bài viết cùng danh mục
Mệnh Thủy hợp màu gì CHUẨN phong thủy để kích TÀI LỘC
Mệnh Thủy hợp màu gì CHUẨN phong thủy để kích TÀI LỘC
Mệnh Thủy hợp màu gì? Theo phong thủy ngũ hành thì người mệnh Thủy hợp với màu sắc tương sinh và tương hợp để được may mắn phát tài phát lộc. Công ty DecoFuni chuyên thiết kế thi công nội thất cao cấp, thiết kế kiến trúc nhà, biệt thự cao cấp theo chuẩn phong thủy nhà ở hôm nay sẽ giới thiệu thật chi tiết nhất về người mệnh Thủy hợp với màu gì cho quý đọc giả tham khảo ngay trong bài viết sau đây.
Màu hợp mệnh Thủy
Màu hợp mệnh thủy bao gồm các màu xanh biển, màu xanh da trời, màu xanh navi, màu đen, màu vàng, màu trắng bạch kim, màu bạc. Các màu này giúp mang lại sự may mắn, phong thủy hài hòa, bình an cho người mệnh Thủy.
Sử dụng ánh sáng hợp mệnh Thủy, theo phong thủy để trang trí nhà ở cho người mệnh Thủy
Mệnh Thủy hợp màu gì năm 2021
Theo màu phong thủy 2021 cho mệnh Thủy thì mệnh Thủy hợp màu đen và màu xanh biển nhất theo phong thủy màu sắc màu tương hợp. Màu phong thủy cho mệnh thủy cũng là các màu nào có sắc ánh kim như màu vàng, màu bạc do đây là các màu tương hợp theo phong thủy màu sắc.
Mệnh Thủy hợp màu gì 2022
Trong năm 2022 thì người thuộc mệnh Thủy hợp với những màu tương hợp với mệnh Thủy bao gồm màu đen, màu xanh biển, màu xanh da trời. Ngoài ra mạng Thủy hợp màu nào thuộc màu hợp sinh với mệnh Thủy bao gồm màu thuộc mệnh Kim (Kim sinh Thủy) là các màu vàng, xám ánh kim; Màu thuộc mệnh Mộc (Thủy sinh Mộc) là màu xanh lá. Khi sử dụng các màu tương sinh sẽ rất hợp và tạo nên được nhiều phục đức trong năm 2022.
Mệnh Thủy hợp màu nào trong thiết kế nội thất Mệnh Thủy
Người mệnh Thủy hợp các màu tương sinh và tương hợp như màu đen, xanh biển, vàng,…trong việc lựa chọn màu sắc cho các thiết kế nội thất.
Mệnh Thủy hợp chăn ga màu gì
Mệnh Thủy hợp chăn ga màu đen, màu xanh biển, màu vàng, màu bạc,..do đây là các màu tương sinh và tương hợp. Ngoài ra các màu chăn ga gối đệm này được trang trí trong phòng ngủ cũng giúp phòng ngủ được đẹp hơn và tươi sáng hơn nếu biết cách kết hợp.
Mệnh Thủy hợp đồng hồ màu gì
Mệnh Thủy hợp đồng hồ màu đen, màu vàng ánh kim, màu xanh biển dùng để trang trí trong nhà.
Đèn led dây theo phong thủy
Mệnh Thủy hợp rèm màu gì
Mệnh Thủy hợp rèm màu cửa nhà màu xanh biển nhạt, màu đen nhạt, màu vàng nhạt, màu vàng đậm, màu vàng bạch kim, màu bạc ánh kim, màu ghi,..theo phong thủy màu sắc người mệnh thủy. Các màu này dùng cho rèm cửa nhà giúp không gian nội thất thêm sang trọng và độc đáo.
Mệnh Thủy sơn nhà màu gì năm 2022
Mệnh Thủy sơn nhà màu đen, màu xanh biển, màu vàng nhạt, màu ghi trong năm 2022 là tốt và hợp phong thủy để kích tài lộc vì các màu này là màu tương sinh và tương hợp với mạng Thủy trong ngũ hành. Trong các màu trên thì màu ghi là màu sơn hợp nhất để sơn nhà cho người mệnh Thủy vì vừa hợp mệnh theo phong thủy màu sắc vừa là màu sơn sang trọng, cao cấp.
>>> Quý đọc giả có thể đọc và có kinh nghiệm bỏ túi, ứng dụng vào thiết kế sử dụng màu sắc như chọn màu sơn nhà đẹp hợp phong thủy, chọn màu sắc nội thất thể hiện tính thẩm mỹ cao nhưng vẫn chuẩn phong thủy để kích tài lộc.
Mệnh Thủy hợp sofa màu gì
Mệnh Thủy hợp sofa màu đen, màu xanh biển, màu vàng, màu ghi, màu ánh kim,…Các màu này sử dụng trang trí sofa cho người mệnh Thủy vừa hợp phong thủy màu sắc vừa tạo không gian tươi sáng và đẳng cấp khác biệt.
Mệnh Thủy hợp gỗ không
Mệnh Thủy hợp không hợp gỗ, người mệnh Thủy không nên sử dụng quá nhiều vật dụng làm bằng gỗ quanh mình trong thiết kế, trang trí nội thất vì gỗ thuộc hành tương khắc với mệnh Thủy theo phong thủy màu sắc.
Mệnh Thủy hợp màu gỗ gì
Nếu người mệnh Thủy thích các đồ dùng bằng gỗ trong trang trí nội thất, mệnh thủy sẽ hợp với màu gỗ sậm đen vì màu đen là màu tương hợp với mệnh Thủy sẽ trấn hãm được phần nào sự tiêu cực mà đồ gỗ mang lại.
Thiết kế nhà cho người Mệnh Thủy
Thiết kế nhà cho người Mệnh Thủy hay chọn màu nhà hợp người mệnh thủy nên dùng các màu nào hợp mệnh Thủy như màu đen, màu vàng, màu xanh biển, màu ghi, màu xám,..Dùng cho màu sơn nhà, màu đồ trang trí nội thất từ phòng khách đi đến cuối bếp. Ngoài ra cũng có thể sử dụng các đường nét uốn lượn mềm mại hợp với mệnh thủy để thêm phong phú trong thiết kế.
Mệnh Thủy nên để gì trong nhà
Mệnh Thủy nên để các đồ vật may mắn như tượng khỉ, lợn để tăng thêm may mắn. Người mệnh để thêm trong nhà các loại cây cảnh trang trí nội thất cao cấp như Thủy quỳ, dương xỉ, trúc phú quý,..để kích thủy khí trong ngôi nhà tốt nhất.
Mệnh Thủy lát gạch nhà màu gì hợp phong thủy
Mệnh Thủy lát gạch nhà màu đen, màu vàng, màu xanh biển, màu ghi ánh kim,…hợp phong thủy màu sắc. Đặc biệt nếu sử dụng kết hợp các màu lát gạch này một cách tinh tế trong từng khu vực nhà sẽ tạo nên không gian sống hài hòa và bắt mắt.
Ánh sáng đèn theo phong thủy để kích tài lộc
Màu kính bếp cho người Mệnh Thủy
Màu kính bếp cho người Mệnh Thủy hợp bao gồm các màu đen huyền bóng, màu vàng bóng, màu xanh biển. Các màu này là màu tương sinh và tương hợp với người mệnh thủy, khi dùng cho màu kính bếp vừa hợp vừa đẹp, giúp không gian bếp thêm sinh động bắt mắt.
Phòng khách Mệnh Thủy
Phòng khách Mệnh Thủy nên chọn màu sắc nào hợp mệnh thủy, cụ thể là các màu đen, màu xanh biển, màu vàng, màu ghi. Chẳng hạn như các đồ dùng lượn sóng có màu xanh biển hay những kim loại màu đen sẽ mang lại thủy khí thịnh vượng cho người mệnh Thủy.
** Màu sắc hợp các mệnh khác có thể bạn quan tâm:
Mệnh Thổ hợp màu gì
Mệnh Kim hợp màu gì
Mệnh Mộc hợp màu gì
Mệnh Thủy hợp màu gì
Mệnh Hỏa hợp màu gì
>>> Người mệnh Thủy hợp màu gì không khó để ghi nhớ và thực hiện theo. Trong quá trình kết hợp màu sắc theo phong thủy người mệnh Thủy thì đồng thời phải làm sao thể hiện được sự hài hòa trong màu sắc kết hợp phong cách trong thiết kế sang trọng, chuyên nghiệp cho không gian sống. Công ty thiết kế và thi công nội thất cao cấp DecoFuni từ khâu tiếp nhận thông tin khách hàng và tư vấn sẽ chú ý đến tuổi (can chi), Cung, Mệnh,…của khách hàng để lựa chọn màu sắc, kiểu dáng (đường cong tròn, đường gấp khúc sắc xảo,…), chất liệu phù hợp nhất. Khách hàng tham khảo BST những dự án thiết kế biệt thự thi công đẹp tuyệt vời trong năm 2022 do Funi tổng hợp tại danh mục “Dự án” hoặc xem tổng thể những mẫu thiết kế thi công biệt thự đẹp được phối màu chuẩn từ ngoại thất đến trang trí nội thất hiện nay ra sao tại danh mục “Dịch vụ” chọn “Thiết kế thi công biệt thự” để bỏ túi những chi tiết đắt giá cho ngôi nhà của mình trong tương lai.
Sinh Năm 2022 mệnh Gì? Tuổi Con Gì? Hợp Màu & Hướng …
Sinh Năm 2022 mệnh Gì? Tuổi Con Gì? Hợp Màu & Hướng Nào?
Sinh năm 2022 mệnh gì, tuổi gì? Dự đoán số mệnh của trẻ sinh năm 2022 và lựa chọn tốt nhất cho các bậc phụ huynh.
Vậy là năm 2021 đã qua đi và chúng ta bước sang năm mới 2022 với những cơ hội và thách thức mới. Các bậc phụ huynh đang băn khoăn không biết có nên sinh con vào năm này hay không? Liệu những đứa trẻ sinh năm 2020 sẽ có tính cách, số mệnh cuộc đời và tương lai ra sao? Chắc hẳn rất nhiều người đang muốn tìm kiếm câu trả lời cho mình.

Hãy cùng theo dõi ngay nội dung dưới đây để biết sinh năm 2022 mệnh gì, tuổi gì và cùng tiên đoán vận mệnh của trẻ sinh năm 2022, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất dành cho mình nhé.
Sinh năm 2022 mệnh gì?
Ngày nay, ngũ hành âm dương với 5 mệnh Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ gắn liền với số mệnh của vạn vật trong vũ trụ vẫn còn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa duy tâm của nó. Và theo ngũ hành, trẻ sinh năm 2022 sẽ mang mệnh Kim, tương sinh với mệnh Thủy, mệnh Thổ và tương khắc với mệnh Mộc, mệnh Hỏa.
Cụ thể hơn: Nam mệnh sinh năm 2022 mang cung Khôn (Thổ) thuộc Tây tứ mệnh được Ông Tử Vi độ mạng; nữ mệnh tuổi này mang cung Khảm (Thủy) thuộc Đông tứ mệnh được Bà Cửu Huyền Nữ độ mạng.
Năm 2022 là năm con gì?
Mỗi năm sinh sẽ gắn với một con giáp nhất định trong số 12 con giáp được hình thành từ 10 thiên can và 12 địa chi được lặp lại theo chu kỳ 60 năm một lần.

Theo đó, năm 2021 âm lịch (tính từ ngày 01/02/2022 đến ngày 21/03/2023 dương lịch) mang thiên can Nhâm, địa chi Dần, tức năm tuổi Nhâm Dần, tuổi con Hổ. Thiên can Nhâm tương hợp với thiên can Đinh, tương hình với thiên can Bính, Mậu. Địa chi Dần có tam hợp Ngọ – Dần – Tuất và tứ hành xung Dần – Thân – Tỵ – Hợi.
Nhìn chung trong tử vi thì những người sinh năm 2022 thường có cuộc sống thuận lợi, nhiều niềm vui, hạnh phúc, công việc thì thuận buồm xuôi gió.
Đặc biệt, năm 2022 được đánh giá là năm con hổ lớn, do đó, người sinh năm này sẽ có một cuộc sống tự chủ. Họ luôn hết mình trong công việc và chân thành hết mực với bạn bè hay những người xung quanh.
Không chỉ giỏi giang, thông minh, có khả năng cân đối nhiều công việc cùng lúc, tuổi Nhâm Dần 2022 còn có tài năng ăn nói rất tốt, đặc biệt là khả năng phản xạ nhanh và thuyết phục rất giỏi. Bên cạnh đó, họ còn cực kỳ dũng cảm nữa đấy nhé.
<<< Xem thêm: Sinh Năm 2020 Mệnh Gì? Tổng Quan Vận mệnh Cho Tuổi Canh Tý
Nam nữ sinh năm 2022 hợp với tuổi nào?
Khi đã biết năm 2022 mệnh gì, tuổi thì rồi thì vấn đề cần quan tâm hàng đầu là nam nữ sinh năm 2022 hợp với tuổi nào? Tuổi hợp mệnh là một trong những vấn đề quan trọng hàng đầu đối với mỗi người. Bởi trong cuộc sống, chúng ta luôn phải tiếp xúc và cân đối rất nhiều các mối quan hệ khác nhau, từ bạn bè, vợ chồng, con cái, bố mẹ cho tới các mối quan hệ xã hội, đối tác làm ăn…

Nữ 2022 hợp tuổi nào?
Trong hoạt động kinh doanh, làm ăn buôn bán, nữ sinh năm 2022 hợp với các tuổi như Canh Tuất, Giáp Thìn, Mậu Thân.
Trong hôn nhân, nữ mệnh tuổi này nên kết hôn với những anh chàng tuổi Canh Tuất, Giáp Thìn, Mậu Thân sẽ có một cuộc sống gia đình viên mãn ngoài mong đợi.
Nữ 2022 kỵ với các tuổi Ất Tỵ, Đinh Tỵ, Bính Ngọ, Giáp Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Tý, Canh Tý.
Nam 2022 hợp tuổi nào?
Nam 2022 khi làm ăn kinh doanh nên hợp tác với những đối tác tuổi Giáp Thìn, Mậu Thân, Canh Tuất. Việc lựa chọn đúng đối tác hợp tuổi sẽ giúp cho công việc của bạn trở nên thuận lợi, phát triển hơn.
Khi chọn vợ để kết hôn nhằm xây dựng một gia đình hạnh phúc, tạo nền tảng vững chắc cho công việc thì nam giới tuổi Nhâm Dần 2022 nên kết duyên cùng những người phụ nữ tuổi Mậu Thân, Canh Tuất, Giáp Thìn hay đồng tuổi Nhâm Dần.
Nam 2022 kỵ với các tuổi như Ất Tỵ, Mậu Ngọ, Bính Ngọ, Nhâm Tý, Giáo Ngọ, Canh Tý.
Nam nữ tuổi Nhâm Dần hợp với màu nào? Số nào?
Đã biết năm 2022 mệnh gì, tuổi gì và hợp với những tuổi nào rồi thì liệu mối quan tâm tiếp theo của bạn là gì? Chắc hẳn đó là những màu sắc, con số hợp tuổi với năm sinh này bởi hai yếu tố liên quan đến màu sắc, con số được ứng dụng rất phổ biến trong cuộc sống, giúp con người đưa ra được nhiều lựa chọn phù hợp hơn nhằm mang đến may mắn, phú quý và vạn sự tốt đẹp trong cuộc đời.
Với các bậc phụ huynh đang muốn sinh con vào năm 2022 này thì họ cũng cần nắm được những màu sắc, con số hợp tuổi với con của mình để sắp xếp mọi thứ chỉn chu nhất có thể, ví dụ như trang trí phù riêng cho con chẳng hạn.
Nam nữ tuổi Nhâm Dần hợp màu nào?
– Màu sắc hợp: màu trắng, xám, ghi, bạc thuộc hành Kim (màu bản mệnh); màu đen, xanh dương thuộc hành Thủy hay màu nâu đất, vàng sẫm thuộc hành Thổ.
– Màu sắc tương khắc: màu cam, đỏ, tím, hồng thuộc hành Hỏa, hay màu xanh nõn chuối, xanh lá cây thuộc hành Mộc.
Nam nữ tuổi 2022 hợp số nào?
Bên cạnh màu sắc thì các con số cũng có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đời của mỗi người. Con số hợp tuổi, hợp mệnh sẽ mang đến vượng khí, tài lộc cùng vạn điều tốt lành cho bạn, đồng thời giúp hạn chế những điềm xui xẻo, bắc trắc. Vậy nam nữ tuổi 2022 hợp số nào?

Theo tử vi phong thủy của năm sinh 2022 thì nam tuổi này hợp các số 2, 5, 8, 9; còn nữ thì hợp với các số là 1, 3, 4.
Tuổi Nhâm Dần 2022 hợp với hướng nào?
Khi sinh con vào năm 2022, các bậc phụ huynh nên tính đến các phương án sắp xếp đồ đạc của con theo hướng hợp tuổi để tăng cường sinh khí, sự may mắn và mang lại cho con những nguồn năng lượng tốt, tích cực nhất. Chẳng hạn như hướng bàn học, hướng giường ngủ… của con chẳng hạn.
Còn khi đã trưởng thành, bạn nên sử dụng các hướng hợp tuổi, hợp mệnh với mình để lựa chọn nhiều vấn đề trong cuộc sống cá nhân như hướng nhà, hướng phòng ngủ, hướng nhà bếp, hướng phòng khách, hướng ban thờ, hướng bàn làm việc…
<<< Xem thêm: Sinh Năm 2021 Mệnh Gì? [ Bật Mí ] Tử Vi Tuổi Tân Sửu
Nữ sinh năm 2022 hợp hướng nào?
Nữ sinh năm 2022 hợp với các hướng là hướng Đông – thiên y, Nam – phúc đức, Đông Nam – sinh khí, Bắc – phục vị.
Nữ mệnh tuổi này kỵ với các hướng là hướng Tây Nam – tuyệt mệnh, Tây – họa hại, Tây Bắc – lục sát hay Đông Bắc – ngủ quỷ nên tránh.

Nam sinh năm 2022 hợp hướng nào?
Hướng hợp tuổi với nam sinh năm 2022 là các hướng như hướng Tây – thiên y, Tây Bắc – phúc đức, Tây Nam – phục vị hay Đông Bắc – sinh khí.
Nam mệnh tuổi này kỵ với các hướng là hướng Bắc – tuyệt mệnh, Nam – lục sát, Đông Nam – ngũ quỷ, Đông – họa hại tuyệt đối phải tránh để không phải hối hận nhé.
Năm 2022 mệnh gì, tuổi gì đã rõ. Bạn không chỉ có thể tiên đoán được tính cách, số mệnh của mình mà còn xác định được nhiều yếu tố phong thủy để định hướng cho những quyết định thường xuyên trong cuộc sống nữa đấy. Batdongsanonline.vn chúc bạn sống một đời an nhiên, vui vẻ, mạnh khỏe, giàu sang và hạnh phúc.