Tuổi Ất Sửu Khai Xuân Ngày Nào Tốt 2022 Hot Hot 2023



Xem ngày khai trương tuổi Ất Sửu trong tháng 2 năm 2022

9 ngày đẹp cực hợp khai trương cho tuổi Ất Sửu trong tháng 2/2022

  1. Xem tuổi Ất Sửu mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Ất Sửu trong tháng 2/2022: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,… Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 2/2022,  xem tuổi Ất Sửu khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Ất Sửu trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 2 năm 2022 hợp tuổi Ất Sửu cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Ất Sửu trong tháng 2 năm 2022:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:


1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Thứ tư

2

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (2/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 2/2/2022

Thứ năm

3

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (3/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 3/2/2022

Thứ sáu

4

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (4/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 4/2/2022

Thứ sáu

11

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (11/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 11/2/2022

Thứ hai

14

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (14/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 14/2/2022

Thứ ba

15

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (15/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 15/2/2022

Thứ tư

16

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (16/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 16/2/2022

Thứ tư

23

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (23/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 23/2/2022

Thứ bảy

26

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (26/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 26/2/2022

Chủ nhật

27

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (27/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 27/2/2022

Thứ hai

28

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (28/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 28/2/2022

  • Thứ tư, ngày 2/2/2022

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (2/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/2/2022

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (3/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2022

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (4/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2022

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (11/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2022

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (14/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2022

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (15/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2022

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (16/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2022

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (23/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2022

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (26/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2022

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (27/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2022

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (28/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy

5

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (5/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 5/2/2022

Chủ nhật

6

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (6/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 6/2/2022

Thứ hai

7

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (7/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 7/2/2022

Thứ ba

8

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (8/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 8/2/2022

Thứ tư

9

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (9/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 9/2/2022

Thứ năm

10

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (10/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 10/2/2022

Thứ năm

17

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (17/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 17/2/2022

Thứ sáu

18

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (18/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 18/2/2022

Thứ bảy

19

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (19/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 19/2/2022

Chủ nhật

20

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (20/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 20/2/2022

Thứ hai

21

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (21/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 21/2/2022

Thứ ba

22

Tháng 2

  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (22/1/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 22/2/2022

  • Thứ bảy, ngày 5/2/2022

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (5/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2022

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (6/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2022

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (7/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2022

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (8/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2022

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (9/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2022

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (10/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2022

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (17/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2022

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (18/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2022

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (19/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2022

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (20/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2022

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (21/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2022

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần (22/1/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tại các tháng khác của tuổi 1985

Ngày tốt cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 mở hàng khai xuân …

Ngày tốt cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 mở hàng khai xuân năm mới Nhâm Dần 2022

Thứ hai, 31/01/2022, 07:28 (GMT+7)

Cách chọn ngày tốt cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 mở hàng khai xuân năm mới Nhâm Dần 2022 chuẩn phong thủy, phát tài phát lộc.

Ngày tốt cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 mở hàng khai xuân năm mới Nhâm Dần 2022

Theo quan niệm dân gian từ xưa tới nay đã có câu “đầu năm mua muối” nhằm nói về tập tục mở hàng trong năm mới. Đó là vào ngày giờ tốt đầu năm mới, thậm chí ngay sau khi thời khắc đón giao thừa, nhiều người cũng có thói quen mua muối mang về nhà để lấy may mắn cho cả năm, mong muốn về cuộc sống ấm no làm ăn kinh doanh thuận lợi gặp nhiều may mắn. Do đó đây là việc cực kỳ quan trọng được làm đầu năm mới 2022.

Ngày tốt cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 mở hàng khai xuân năm mới Nhâm Dần 2022 1
Ngày tốt cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 mở hàng khai xuân năm mới Nhâm Dần 2022

Khi tiến hành mở hàng đầu năm mới, gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 cần tìm mua hàng những người khỏe mạnh, không chịu tang, không mang bầu để làm ăn kinh doanh buôn bán được may mắn, thuận lợi cả năm. Tránh mua hàng ở những người đang chịu tang (nhất là chịu tang bố mẹ đẻ, con cái), mang bầu, sức khỏe không tốt sẽ ảnh hưởng rất xấu đến vận may kinh doanh cả năm 2022 này.

Cách xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm mới đối với mỗi tuổi lại có sự khác nhau, theo phong thủy. Có sự khác biệt ngày giờ giữa tuổi người này và người khác, tuy nhiên có thể tốt với người này nhưng lại xấu với người khác nên không thể áp dụng chung được. Do vậy gia chủ cần chú ý khi xem ngày mở hàng khai trương đầu năm mới 2022 cho tuổi của mình.

Theo đó, dưới đây là một số ngày giờ tốt mở hàng năm 2022 gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 theo chuẩn phong thủy:

Mùng 2 tết (2/2/2022 dương): Giờ tốt Dần (3h – 4h59′), Thìn (7h – 8h59′), Tỵ (9h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 4 tết (4/2/2022 dương): Giờ đẹp Tý (23h – 0h59′), Sửu (1h – 2h59′), Mão (5h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 8 tết (8/2/2022 dương): Giờ hoàng đạo Dần (3h – 4h59′), Thìn (7h – 8h59′), Tỵ (9h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Như vậy, trên đây là những ngày giờ phù hợp để gia chủ tuổi Ất Sửu 1985 có thể chọn để khai trương, mở hàng ngày đầu xuân năm mới. Chúc gia chủ một năm mới kinh doanh phát tài phát lộc, gặp nhiều may mắn. Lưu ý, bài viết trên đây chỉ mang ý nghĩa chiêm nghiệm!

Related Posts