
Năm 2021 tuổi Quý Sửu 1973 hợp tuổi nào xông nhà?
Năm 2021 tuổi Quý Sửu 1973 hợp tuổi nào xông nhà?
Xem hợp tuổi xông nhà năm 2021 cho gia chủ tuổi Quý Sửu sinh 1973
Bạn muốn xem tuổi xông nhà năm 2021 cho gia chủ sinh 1973. Công cụ xem tuổi xông nhà sẽ cung cấp các thông tin về tuổi xông nhà hợp gia chủ tuổi Quý Sửu. Từ đó có thể lựa chọn ra những người có tuổi hợp với gia chủ để tiến hành mời đến xông nhà, xông đất lấy may đầu năm.
Thông tin gia chủ tuổi Quý Sửu 1973 và năm xông nhà 2021 Tân Sửu
Thông tin | Tuổi gia chủ | Năm xông nhà |
---|---|---|
Năm sinh | Quý Sửu 1973 | Tân Sửu 2021 |
Mệnh | Tang Đố Mộc | Bích Thượng Thổ |
Cung | Nam: Ly; Nữ: Càn | Nam: Càn; Nữ: Ly |
Thiên mệnh | Nam: Hỏa; Nữ: Kim | Nam: Hỏa; Nữ: Ly |
Cách chọn tuổi đến xông nhà năm 2021 cho gia chủ tuổi Quý Sửu 1973
Thông thường người ta chọn tuổi hợp xông nhà hay kết hôn sẽ dựa vào thiên can, địa chi và ngũ hành. Từ đó có thể biết được số điểm và lựa chọn được người hợp tuổi xông đất. Thế nên khi chọn người xông đất cần tìm người có thiên can địa chi hợp tuổi gia chủ. Nhằm mang lại may mắn, thịnh vượng cho chủ nhà.
Ngoài ra người được mời đến để xông nhà đầu năm nên chọn người có tính cách phóng khoáng, vui tươi, mạnh khỏe. Không nên mời những người đang có tang hoặc phụ nữ đang mang thai đến xông đất. Bên cạnh đó nếu mời được người ăn nên làm ra thì càng tốt, sẽ giúp chủ nhà thêm nhiều tài lộc cho cả năm.
Nếu các tuổi xông nhà tốt nhất cho gia chủ tại nơi gia chủ sinh sống không có hoặc có nhưng không thể đến xông nhà được. Thì gia chủ có thể tìm người có tuổi tam hợp với tuổi với gia chủ: Gia chủ tuổi Quý Sửu thì nên mời các tuổi Tỵ, Dậu, Tý để mời đến xông nhà đầu năm 2021.
Danh sách tuổi hợp đến xông nhà 2021 gia chủ tuổi Quý Sửu
Dựa vào ngày tháng năm sinh bạn cung cấp, công cụ đã chọn ra các tuổi hợp xông nhà cho gia chủ Quý Sửu. Chính là các tuổi có thiên can, địa chi, ngũ hành hợp với tuổi gia chủ. Dưới đây là danh sách chi tiết các tuổi hợp xông đất tính theo số điểm từ cao đến thấp cho chủ nhà Quý Sửu.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Điểm |
---|---|---|---|
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | 11 |
1948 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | 11 |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 9 |
1996 | Bính Tý | Giang Hạ Thủy | 9 |
1986 | Bính Dần | Lộ Trung Hỏa | 9 |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | 9 |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | 9 |
1949 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | 9 |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | 8 |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 8 |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | 8 |
Đầu năm mới việc chọn hướng xuất hành để mang lại may mắn cho cả năm rất quan trọng. Dưới đây là hướng tốt hợp tuổi gia chủ để xuất hành trong các ngày đầu năm mới trong dịp tết.
- Mùng 1 tết nguyên đán (Thứ Sáu ngày 12/2): xuất hành hướng Tây Nam.
- Mùng 2 tết nguyên đán (Thứ Bảy ngày 13/2): xuất hành hướng Tây.
- Mùng 3 tết nguyên đán (Chủ nhật ngày 14/2): xuất hành hướng Tây Bắc.
Ngày giờ tốt mở hàng đầu năm 2021 tuổi Quý Sửu 1973
Khi kinh doanh buôn bán lựa chọn ngày mở hàng cho một năm là việc rất quan trọng. Chính vì thế để mong muốn một năm nhiều hanh thông, thuận lợi thì việc chọn tuổi mở hàng rất cần thiết. Công cụ xem tuổi xông đất sẽ cung cấp các thông tin về ngày giờ mở hàng đầu năm cho gia chủ tuổi Quý Sửu.
Các ngày, giờ đẹp để mở hàng, khai trương đầu năm 2021 Tân Sửu:
- Mùng 2 tết nguyên đán (Thứ Bảy ngày 13/2): Giờ tốt Dần (3h – 5h), Thìn (7h – 9h), Tỵ (9h – 11h), Thân (15h – 17h), Dậu (17h – 19h), Hợi (21h – 23h).
- Mùng 3 tết nguyên đán (Chủ nhật ngày 14/2): Giờ tốt Sửu (1h – 3h), Thìn (7h – 9h), Ngọ (11h – 13h), Mùi (13h – 15h), Tuất (19h – 21h), Hợi (21h – 23h).
- Mùng 5 tết nguyên đán (Thứ Ba ngày 16/2): Giờ tốt Dần (3h – 5h), Mão (5h – 7h), Tỵ (9h – 11h), Thân (15h – 17h), Tuất (19h – 21h), Hợi (21h – 23h).
- Mùng 8 tết nguyên đán (Thứ Sáu ngày 19/2): Giờ tốt Dần (3h – 5h), Thìn (7h – 9h), Tỵ (9h – 11h), Thân (15h – 17h), Dậu (17h – 19h), Hợi (21h – 23h).
- Mùng 10 tết nguyên đán (Chủ nhật ngày 21/2): Giờ tốt Tý (23h – 1h), Sửu (1h – 3h), Mão (5h – 7h), Ngọ (11h – 13h), Thân (15h – 17h), Dậu (17h – 19h).
Phía trên là tất cả các tuổi tốt nhất nên tiến hành xông nhà, xông đất đầu năm cho gia chủ tuổi Quý Sửu 1973. Ngoài ra bạn có thể xem tuổi xông nhà cho anh, cị, cô, bác, chú, gì năm 2021 bằng cách chọn năm sinh của họ để xem.
- Năm 2021 tuổi 1975 hợp tuổi nào xông nhà?
- Năm 2021 tuổi 1982 hợp tuổi nào xông nhà?
- Năm 2021 tuổi 1995 hợp tuổi nào xông nhà?
- Năm 2021 tuổi 1977 hợp tuổi nào xông nhà?
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Sửu …
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Sửu 1973 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Quý Sửu sinh năm 1973.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Sửu 1973
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Quý Sửu 1973. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Sửu 1973 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Quý Sửu 1973
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Ly |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu –> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc – Tang Đố Mộc => Bình Qúy – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Càn |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu –> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc – Tang Đố Mộc => Bình Qúy – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Quý Sửu 1973
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Càn |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu –> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc – Tang Đố Mộc => Bình Qúy – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Sửu sinh năm 1973, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.