
Tuổi Xông Đất 2021 cho gia chủ tuổi Quý Sửu – Lịch ngày TỐT
Tuổi Xông Đất 2021 cho gia chủ tuổi Quý Sửu – Xông nhà 2021
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2021 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:
Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Qúy Sửu trong năm Tân Sửu 2021 là:
Ất Tỵ 1965 (Tốt), Đinh Dậu 1957 (Tốt), Mậu Tý 1948 (Khá), Bính Thân 1956 (Khá), Bính Dần 1986 (Khá), Kỷ Sửu 1949 (Khá), Tân Tỵ 1941 (Khá), Ất Dậu 1945 (Trung bình), Qúy Tỵ 1953 (Trung bình), Đinh Mão 1987 (Trung bình)
Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Qúy Sửu trong năm Tân Sửu 2021 là:
Qúy Mão 1963 (Xấu), Bính Ngọ 1966 (Xấu), Ất Mão 1975 (Xấu), Qúy Hợi 1983 (Xấu), Ất Sửu 1985 (Xấu), Giáp Tuất 1994 (Xấu), Đinh Sửu 1997 (Xấu), Kỷ Hợi 1959 (Xấu), Giáp Ngọ 1954 (Xấu), Nhâm Thìn 1952 (Xấu)

PHÂN TÍCH QUAN HỆ XUNG KHẮC
1. Người xông đất sinh năm 1965 (Ất Tỵ – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Ất tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Ất trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Không tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của gia chủ. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Rất tốt
Tổng điểm: 16/20 (Tốt)
2. Người xông đất sinh năm 1957 (Đinh Dậu – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Đinh tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Đinh trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Không tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Dậu đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của gia chủ. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Dậu đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Rất tốt
Tổng điểm: 16/20 (Tốt)
3. Người xông đất sinh năm 1948 (Mậu Tý – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Mậu tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Mậu không xung khắc, không tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Tý đạt Lục Hợp (Tý hợp Sửu) với địa chi Sửu của gia chủ. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Tý đạt Lục Hợp (Tý hợp Sửu) với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Rất tốt
Tổng điểm: 15/20 (Khá)
4. Người xông đất sinh năm 1956 (Bính Thân – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Bính tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Bính tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Thân không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của gia chủ. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Thân không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
Tổng điểm: 14/20 (Khá)
5. Người xông đất sinh năm 1986 (Bính Dần – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Bính tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Bính tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Dần không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của gia chủ. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Dần không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
Tổng điểm: 14/20 (Khá)
6. Người xông đất sinh năm 1949 (Kỷ Sửu – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ không xung khắc, không tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Sửu không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của gia chủ. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Sửu không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
Tổng điểm: 13/20 (Khá)
7. Người xông đất sinh năm 1941 (Tân Tỵ – mệnh Kim)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim xung khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Kim khắc Mộc => Không tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Thổ sinh Kim => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Tân tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Tân không xung khắc, không tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của gia chủ. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Rất tốt
Tổng điểm: 13/20 (Khá)
8. Người xông đất sinh năm 1945 (Ất Dậu – mệnh Thủy)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Thủy sinh Mộc => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy xung khắc với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Thổ khắc Thủy => Không tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Ất xung khắc với thiên can Qúy của gia chủ. => Không tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Ất trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Không tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Dậu đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của gia chủ. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Dậu đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Rất tốt
Tổng điểm: 12/20 (Trung bình)
9. Người xông đất sinh năm 1953 (Qúy Tỵ – mệnh Thủy)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Thủy sinh Mộc => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy xung khắc với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Thổ khắc Thủy => Không tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Qúy xung khắc với thiên can Qúy của gia chủ. => Không tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Qúy xung khắc với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Không tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của gia chủ. => Rất tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ đạt Tam Hợp (Tỵ – Dậu – Sửu) với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Rất tốt
Tổng điểm: 12/20 (Trung bình)
10. Người xông đất sinh năm 1987 (Đinh Mão – mệnh Hỏa)
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa => Rất tốt
– Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Đinh tương sinh với thiên can Qúy của gia chủ. => Rất tốt
– Thiên can tuổi xông nhà là Đinh trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. => Không tốt
– Địa chi tuổi xông nhà là Mão không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của gia chủ. => Chấp nhận được
– Địa chi tuổi xông nhà là Mão không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. => Chấp nhận được
Tổng điểm: 12/20 (Trung bình)
Hướng dẫn Xem tuổi Xông đất
Xông đất đầu năm là tục lệ lâu đời của người Việt mỗi dịp Tết đến xuân về, với quan niệm rằng trong ngày mồng Một Tết nếu mọi việc xảy ra suôn sẻ, may mắn thì cả năm đó cũng được bình an, tốt lành, làm việc gì cũng thuận lợi. Chính vì vậy, việc lựa chọn tuổi, chọn người xông nhà, xông đất đã trở nên phổ biến.
Theo truyền thống, người được chọn phải đáp ứng các tiêu chí: có đạo đức đường hoàng, vui vẻ, rộng rãi, hạnh phúc, thành đạt, đang ăn nên làm ra thì càng tốt và một yếu tố quan trọng là hợp với tuổi của chủ nhà.
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Sửu …
Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Sửu 1973 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Quý Sửu sinh năm 1973.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Sửu 1973
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Quý Sửu 1973. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Sửu 1973 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Quý Sửu 1973
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Ly |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu –> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc – Tang Đố Mộc => Bình Qúy – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Càn |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu –> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc – Tang Đố Mộc => Bình Qúy – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Quý Sửu 1973
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Càn |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu –> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc – Tang Đố Mộc => Bình Qúy – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Mão => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ – Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Ngọ => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân – Qúy => Bình Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Hợi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc – Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy – Bính => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân – Bính => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Giáp => Bình Sửu – Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy – Ất => Bình Sửu – Dậu => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân – Ất => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy – Mậu => Tương hợp Sửu – Tí => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân – Mậu => Bình Sửu – Tí => Lục hợp |
Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Sửu sinh năm 1973, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.